
Chasca là nhân vật Anemo sử dụng cung (Bow) trong Genshin Impact, nổi bật với Nightsoul Blessing – một cơ chế độc đáo giúp cô bay lượn và tung ra loạt sát thương đa dạng. Dưới đây Genshin code sẽ hướng dẫn chi tiết bộ kỹ năng (Talents), bao gồm cả kỹ năng chủ động và bị động (Passives), kèm theo thông tin cung mệnh (Constellations).
Xây dựng Chasca

Nhóm kết hợp cùng Chasca
- Nhóm 1: Chasca, Furina, Bennett, Ororon
- Nhóm 2: Chasca, Furina, Bennett, Shenhe
- Nhóm 3: Chasca, Furina, Bennett, Xiangling

1. Phantom Feather Flurry (Normal Attack)

Normal Attack
- Thực hiện tối đa 4 phát bắn liên tiếp bằng cung.
Charged Attack
- Ngắm bắn (Aim) để tăng sát thương.
- Khi ngắm đủ lâu, mũi tên sẽ tích tụ sức gió gây sát thương Anemo khi bắn trúng.
Plunging Attack
- Từ trên không, bắn loạt mũi tên xuống đất, gây sát thương diện rộng (AoE) khi chạm đất hoặc trúng kẻ địch trên đường rơi.
Mẹo SEO: Bộ kỹ năng bắn thường này giúp Chasca linh hoạt trong việc tấn công tầm xa, đặc biệt khi kết hợp Charged Attack để khuếch đại sát thương Anemo.
2. Spirit Reins, Shadow Hunt (Elemental Skill)

Sử dụng kỹ năng này, Chasca gây sát thương AoE Anemo (Nightsoul) và nhận 80 điểm Nightsoul, đồng thời bước vào trạng thái Nightsoul’s Blessing.
Nightsoul’s Blessing: Chasca
- Tiêu hao liên tục điểm Nightsoul. Trạng thái kết thúc khi cạn Nightsoul hoặc kích hoạt kỹ năng lần nữa.
- Gắn “Soulsniper: Ritual Staff,” tăng Tốc Độ Di Chuyển và kháng gián đoạn, cho phép Chasca bay lơ lửng trên không.
- Khi Sprinting hoặc tăng độ cao, tiêu hao Nightsoul nhanh hơn.
- Normal/Charged Attack trong trạng thái này có thể chuyển đổi giữa hai chế độ “Multitarget Fire”:
Multitarget Fire – Tap
- Gây sát thương Anemo (Nightsoul) lên kẻ địch phía trước, tính như sát thương Tấn Công Thường (Normal Attack).
Multitarget Fire – Hold
- Vào chế độ ngắm (Aim Mode), chọn mục tiêu trong phạm vi. Tích nạp lên đến 6 “Shadowhunt Shells”.
- Khi nạp đủ hoặc dừng, các Shell sẽ bắn liên tục vào kẻ địch đã chọn.
Shadowhunt Shells
- Gây sát thương Anemo (Nightsoul), tính như Charged Attack.
- 3 Shells cuối (thứ 4, 5, 6) có thể chuyển nguyên tố (Elemental Conversion) dựa trên nguyên tố đồng đội (Pyro/Hydro/Cryo/Electro), trở thành “Shining Shadowhunt Shell”.
- Thứ tự bắn: “vào sau, ra trước.”
Plunging Attack Khi Ở Nightsoul’s Blessing
- Nhấn giữ Elemental Skill để thực hiện cú Plunging Attack thuộc tính Nightsoul từ trên không.
- Thả phím để hủy, tiếp tục trạng thái bay. Nếu tiếp đất, Nightsoul’s Blessing kết thúc.
Mẹo SEO: Kỹ năng Elemental Skill của Chasca là “chìa khóa” cho lối chơi bay lượn, kết hợp nhiều Shell chuyển nguyên tố, tạo nên lượng sát thương Anemo mạnh mẽ và đa dạng.
Xem thêm: Download Genshin PC
3. Soul Reaper’s Fatal Round (Elemental Burst)

Chasca tập trung ý chí, bắn một “Galesplitting Soulseeker Shell” gây sát thương Nightsoul AoE Anemo.
Sau đó, nó tách thành 6 Soulseeker Shells, tiếp tục tấn công kẻ địch xung quanh.
Soulseeker Shells
- Gây sát thương Anemo (Nightsoul).
- Với mỗi đồng đội Pyro/Hydro/Cryo/Electro, 2 Shell sẽ chuyển thành “Radiant Soulseeker Shells,” sát thương Nightsoul thuộc nguyên tố ngẫu nhiên tương ứng.
Mẹo SEO: Elemental Burst giúp Chasca xóa sổ nhóm địch nhờ loạt “Soulseeker Shells,” tăng mạnh sát thương đa nguyên tố.
4. Thiên Phú Bị Động (Passives)
4.1. Bullet Trick (Ascension 1)
- Khi nạp đạn (Hold) cho Multitarget Fire (Elemental Skill), nếu đội có đồng đội đủ nguyên tố (Pyro/Hydro/Cryo/Electro), sẽ có tỉ lệ kích hoạt “Spiritbinding Conversion.”
- Tùy số nguyên tố khác nhau trong đội, tỉ lệ này tăng từ 33.3% đến 100%. Đồng thời, mỗi nguyên tố giúp Chasca tăng % sát thương cho “Shining Shadowhunt Shell.”
4.2. Intent to Cover (Ascension 4)
- Khi đồng đội gần đó kích hoạt Nightsoul Burst, Chasca bắn “Burning Shadowhunt Shot” gây sát thương Anemo = 150% sát thương Shell từ Elemental Skill.
- Nếu có đồng đội mang Pyro/Hydro/Cryo/Electro, đòn này chuyển thành sát thương nguyên tố tương ứng, tính như Charged Attack.
4.3. Everburning Heart (Passive)
- Khi cạn Nightsoul, Chasca chuyển sang tiêu hao Phlogiston để duy trì Nightsoul’s Blessing.
- Ở khu vực Natlan có Phlogiston Mechanics, cô có thể dùng Nightsoul Transmission: nếu nhân vật đang trên không và đổi sang Chasca, cô vào trạng thái Nightsoul’s Blessing với 32 Nightsoul points. Hồi mỗi 10 giây.
4.4. Mediation’s True Meaning (Passive)
- Khi đồng đội hạ kẻ địch, hồi 25 Phlogiston (tối đa 1 lần mỗi 12 giây), không áp dụng trong Domain, Trounce Domain hoặc Spiral Abyss.
Mẹo SEO: Passives cho phép Chasca tối ưu sát thương và duy trì trạng thái bay, rất hữu ích cho lối chơi “hit-and-run” liên tục.
5. Cung Mệnh (Constellations) Của Chasca
5.1. Cylinder, the Restless Roulette (C1)
- Khi kích hoạt “Spiritbinding Conversion,” viên đạn thứ 2 cũng thành “Shining Shadowhunt Shell.”
- Tăng tỉ lệ kích hoạt Conversion thêm 33.3% (tối đa 100%). Giảm 30% tiêu hao Nightsoul/Phlogiston khi cô không trong trạng thái chiến đấu.
5.2. Muzzle, the Searing Smoke (C2)
- Khi Chasca ra sân, nhận ngay 1 stack “Spirit of the Radiant Shadow.”
- Shining Shadowhunt Shells của Multitarget Fire gây sát thương nguyên tố (AoE) = 400% ATK, tính như Charged Attack (kích hoạt 1 lần mỗi lần dùng Multitarget Fire).
5.3. Reins, Her Careful Control (C3)
- Tăng 3 cấp cho Spirit Reins, Shadow Hunt (tối đa 15).
5.4. Sparks, the Sudden Shot (C4)
- Khi Radiant Soulseeker Shells từ Burst trúng địch, hồi 1.5 Năng Lượng Nguyên Tố và gây thêm AoE DMG = 400% ATK, tính như Charged Attack (kích hoạt 1 lần mỗi lần dùng Burst).
5.5. Brim, the Sandshadow’s Silhouette (C5)
- Tăng 3 cấp cho Soul Reaper’s Fatal Round (tối đa 15).
5.6. Showdown, the Glory of Battle (C6)
- Giảm thời gian nạp của Multitarget Fire.
- Sau khi Spiritbinding Conversion kích hoạt, Chasca nhận “Fatal Rounds.” Trong 3 giây, lần kế dùng Multitarget Fire sẽ nạp tức thì và tăng 120% CRIT DMG cho Shell/Shining Shell. Tối đa 1 lần/3 giây.
Mẹo SEO: Mỗi cung mệnh mang lại lợi thế riêng, đặc biệt C6 giúp tăng mạnh sát thương và tiết kiệm thời gian nạp, biến Chasca thành “cỗ máy” sát thương liên tục.
Chasca Ascension Costs
Ascension Lv Mora Nguyên Liệu 1 Nguyên Liệu 2 Nguyên Liệu 3 Nguyên Liệu 4 1 20 20.000 Vayuda Turquoise Sliver × 1 Withering Purpurbloom × 3 Juvenile Fang × 3 – 2 40 40.000 Vayuda Turquoise Fragment × 3 Ensnaring Gaze × 2 Withering Purpurbloom × 10 Juvenile Fang × 15 3 50 60.000 Vayuda Turquoise Fragment × 6 Ensnaring Gaze × 4 Withering Purpurbloom × 20 Seasoned Fang × 12 4 60 80.000 Vayuda Turquoise Chunk × 3 Ensnaring Gaze × 8 Withering Purpurbloom × 30 Seasoned Fang × 18 5 70 100.000 Vayuda Turquoise Chunk × 6 Ensnaring Gaze × 12 Withering Purpurbloom × 45 Tyrant’s Fang × 12 6 80 120.000 Vayuda Turquoise Gemstone × 6 Ensnaring Gaze × 20 Withering Purpurbloom × 60 Tyrant’s Fang × 24 Lưu ý: Tên, số lượng vật phẩm và cấp độ
Kết Luận
Chasca sở hữu bộ kỹ năng độc đáo và linh hoạt, cho phép bay trên không, kích hoạt nhiều Shell khác nhau, và tạo ra sát thương hỗn hợp Anemo + nguyên tố đồng đội. Kỹ năng của cô càng tỏa sáng khi sắp xếp đội hình với nhiều nguyên tố đa dạng. Để tận dụng tối đa, hãy đầu tư đúng bộ Thánh Di Vật và vũ khí, cũng như lên cung mệnh nếu có điều kiện.
Từ khóa liên quan (SEO):
- Genshin Impact Chasca Talents
- Spirit Reins Shadow Hunt
- Chasca Build Genshin
- Chasca Cung Mệnh (Constellations)
Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Talents của Chasca trong Genshin Impact và tối ưu hóa lối chơi! Chúc bạn chinh phục Teyvat thật thành công.
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.